Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu ngày càng nghiêm trọng, Net Zero đã trở thành mục tiêu quan trọng giúp cân bằng lượng khí thải nhà kính, giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, làm thế nào để đạt được Net Zero? Tầm quan trọng của Net Zero như thế nào? Để tìm câu trả lời chi tiết, mời bạn hãy cùng đọc ngay bài viết dưới đây của Alternō nhé!
1. Net Zero là gì?
Net Zero hay còn là “phát thải ròng bằng 0” là mục tiêu môi trường nhằm giảm lượng khí nhà kính thải ra như CH4, CO2, N2O. Những khí này từ hoạt động sản xuất của con người tạo ra cân bằng với khả năng hấp thụ hoặc loại bỏ khí thải của Trái Đất và tổng lượng khí thải ròng giảm xuống bằng 0.
Mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 nhằm giảm tác động của biến đổi khí hậu theo thỏa thuận Paris năm 2015 với hy vọng nhiệt độ toàn cầu tăng duy trì ở mức 2 độ C và hạn chế tăng dưới 1,5 độ C so với mức nhiệt tiền công nghiệp. Kể từ đó, nhiều quốc gia, doanh nghiệp, thành phố đều đặt ra cam kết đạt phát thải ròng bằng 0, tạo ra nền kinh tế toàn cầu xanh và bền vững.
>> Tìm hiểu thêm: Carbon footprint là gì? Cách giảm thiểu dấu chân carbon
2. Net Zero với Carbon Neutral có gì khác nhau?
Carbon Neutral (trung hòa carbon) là quá trình giảm lượng khí carbon dioxide (CO2) hoặc các khí gây hiệu ứng nhà kính khác loại bỏ khỏi môi trường để bù đắp lượng khí đã tạo ra thông qua các hoạt động của con người. Mục tiêu của việc đạt được carbon neutral là giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến biến đổi khí hậu và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Để đạt được mục tiêu này có thể thực hiện bằng cách mua đủ các tín chỉ carbon bù đắp vào.
Tuy nhiên, ngược lại Net Zero là mục tiêu lớn hơn rất nhiều, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp, tổ chức cắt giảm lượng khí carbon trong quá trình sản xuất và cung cấp tới người dùng. Đây là một nỗ lực quy mô lớn, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp thường không kiểm soát được toàn bộ chuỗi giá trị của mình.
- Net Zero tập trung vào giảm lượng phát khí thải carbon toàn bộ quá trình cung ứng, từ sản xuất đến tiêu thụ, còn carbon neutral chỉ chủ yếu quan tâm đến giảm thiểu carbon ở giai đoạn sản xuất và dùng năng lượng sạch.
- Net Zero đặt ra mục tiêu không phát thải thêm khí nhà kính nào vào khí quyển, mức phát thải ròng bằng 0. Còn carbon neutral thì vẫn thải ra khí CO2 nhưng khử lượng tương đương.
- Mục tiêu Net Zero khó hơn so với đạt mục tiêu carbon neutral. Net Zero đòi hỏi cả người tiêu dùng và doanh nghiệp sản xuất phải thực hiện các biện pháp giảm phát thải như sử dụng năng lượng sạch để phục vụ nhu cầu sản xuất.
3. Net Zero có tầm quan trọng như thế nào?
Để ngăn chặn những ảnh hưởng xấu của biến đổi khí hậu, nhiệt độ toàn cầu cần được ở mức giới hạn chỉ 1,5 độ C so với mức trước thời kỳ công nghiệp. So với cuối năm 1800, hiện tại Trái Đất đã ấm lên khoảng 1,1 độ C và lượng khí thải tiếp tục tăng. Để duy trì mức nhiệt độ không quá 1,5 độ C theo thoả thuận Paris, Liên Hợp Quốc đã công bố lượng khí thải CO2 ở năm 2030 cần phải giảm 45% so với năm 2010 và đạt Net Zero vào năm 2050. Net Zero có tầm quan trọng to lớn trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường và hành tinh sống này.
- Sức khoẻ đại dương: Lượng khí nhà kính tăng cao gây hại tới các sinh vật biển thông qua các hiện tượng như thay đổi dòng hải lưu, axit hoá đại dương, băng tan nước biển dâng. Lượng khí carbon hấp thụ vào đại dương có thể làm giảm 50% các rạn san hô ngay cả khi giảm tình trạng nóng lên toàn cầu.
- Tăng cường an ninh lương thực: Điều kiện khí hậu ôn hoà sẽ giúp thực vật phát triển tốt nên nhiệt độ toàn cầu tăng lên gây nguy hiểm tới thực vật. Net Zero bền vững góp phần giúp cây trồng phát triển tươi tốt, làm tăng sản lượng nông sản.
- Cải thiện cuộc sống: Lượng khí thải giảm đồng nghĩa không khí ít ô nhiễm hơn, cải thiện cuộc sống tốt hơn. Bởi đã có hơn 7 triệu người mất vì mắc các bệnh do ô nhiễm môi trường như ung thư, viêm hô hấp,… nên các hành động giảm ô nhiễm rất quan trọng.
- Giảm thiểu biến đổi khí hậu: Các hiện tượng thời tiết xấu như hạn hán, lũ lụt, băng tan, nước biển dâng, xâm nhập mặn, suy giảm đa dạng sinh học là những tác động của biến đổi khí hậu gây ra. Việc giảm phát thải khí nhà kính góp phần làm giảm tác động của các hiện tượng thời tiết đó và cải thiện nhiệt độ của Trái Đất.
- Thúc đẩy kinh tế phát triển: Nền kinh tế Net Zero mở ra nhiều cơ hội phát triển cho lĩnh vực năng lượng tái tạo, tạo ra cơ hội việc làm mới, thúc đẩy nâng cao đời sống và kinh tế cho quốc gia.
4. Hạn chế của Net Zero là gì?
Mặc dù Net Zero mang lại nhiều lợi ích về môi trường và kinh tế, nhưng cũng có một số hạn chế khi triển khai như:
- Tính khả thi: Chuyển đổi sang Net Zero cần hợp tác chặt chẽ giữa quốc gia, doanh nghiệp với cá nhân. Bên cạnh đó, việc triển khai Net Zero cũng có thể gặp khó khăn do sự khác biệt về văn hoá, trình độ phát triển.
- Chi phí: Việc chuyển đổi sang Net Zero cần có chi phí đầu tư lớn vào công nghệ, năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng. Chi phí này ảnh hưởng tới ngân sách của quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển.
- Tác động xã hội: Chuyển đổi Net Zero có thể làm mất việc làm của một số ngành công nghiệp truyền thống. Chính vì vậy, cần có các chính sách hỗ trợ người lao động chuyển sang các ngành khác.
- Công nghệ: Một số công nghệ để đạt được Net Zero vẫn trong giai đoạn phát triển ban đầu, cần có sự nghiên cứu, đầu tư phát triển các công nghệ này.
- Rủi ro tiềm ẩn: Việc triển khai Net Zero có một số rủi ro tiềm ẩn như tác động tới hệ sinh thái và môi trường. Vì vậy, cần giám sát chặt chẽ và đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo đạt mục tiêu Net Zero hiệu quả hơn.
5. Thế giới cần đạt mức Net Zero khi nào?
Theo Thoả thuận Paris, các quốc gia đã đồng ý hạn chế nhiệt độ tăng ở dưới mức 2 độ C (3,6 độ F), lý tưởng là 1,5 độ C (2,7 độ F). Các ảnh hưởng lên khí hậu toàn cầu đang diễn ra dưới mức nóng lên 1,1 độ C (1,98 độ F) hiện nay như nắng nóng, bão lớn, băng tan,.. đã cho thấy sự cấp bách trong việc giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ.
Các nhà khoa học nghiên cứu chỉ ra rằng việc hạn chế nhiệt độ nóng lên ở mức dưới 1,5 độ C thì cần phải lượng khí thải CO2 đạt mức 0 trong khoảng thời gian từ 2050 đến 2060. Việc đạt Net Zero sớm hơn mục tiêu (gần năm 2050) sẽ tránh được nguy cơ tạm vượt quá 1,5 độ C. Ngược lại nếu đạt Net Zero muộn hơn (gần năm 2060) có thể dẫn đến nhiệt độ vượt qua 1,5 độ C trong một thời gian trước khi nhiệt độ giảm trở lại thông qua việc loại bỏ carbon.
Điều này không có nghĩa là tất cả quốc gia đều cần phải đạt mức Net Zero cùng một lúc. Tuy nhiên, cơ hội để giới hạn sự nóng lên ở mức 1,5 độ C phụ thuộc rất lớn vào tốc độ mà các nguồn phát thải cao nhất đạt mức 0. Các yếu tố công bằng như bình đẳng về khí thải bình quân đầu người, trách nhiệm đối với lượng khí thải trong quá khứ, khả năng hành động và đề xuất các quốc gia phát triển giàu có hơn với thời hạn sớm hơn.
Đối với các loại khí thải không phải CO2, việc đạt được Net Zero mất nhiều thời gian hơn, một phần vì một số khí như CH4 từ nông nghiệp, khó loại bỏ hơn. Tuy nhiên, những khí này dù mạnh nhưng thời gian tồn tại ngắn càng làm gia tăng nhiệt độ và có thể đẩy nhiệt độ thay đổi vượt quá 1,5 độ C sớm hơn.
Vì lý do này, các quốc gia cần phải xác định rõ mục tiêu của Net Zero của họ chỉ bao gồm CO2 hay tất cả khí nhà kính. Một mục tiêu toàn diện về phát thải ròng bằng 0 sẽ bao gồm tất cả khí nhà kính, đảm bảo các khí không phải CO2 cũng được giảm thiểu khẩn cấp.
>> Mời bạn tìm đọc: Co2 là gì? Các phương pháp hiệu quả để giảm thải CO2
6. Các bước để đạt được Net Zero
Việc chuyển sang Net Zero là một thách thức lớn phải đối mặt của con người, nghĩa là phải chuyển đổi hoàn toàn về cách sản xuất, di chuyển, tiêu thụ,… Ngành năng lượng nắm vai trò then chốt trong việc ngăn tác động của biến đổi khí hậu bởi nó chiếm ¾ lượng khí thải nhà kính.
Để có thể tiến tới mục tiêu Net Zero, mỗi quốc gia, doanh nghiệp cần phải chuyển đổi toàn diện hệ thống năng lượng, tiêu dùng, công nghiệp kết hợp với phát triển công nghệ, hợp tác quốc tế, bảo vệ rừng và nâng cao nhận thức mỗi cá nhân để cùng đạt mức Net Zero vào năm 2025. Từ đó, chúng ta có thể xây dựng tương lai bền vững và cả thế hệ mai sau.
Dưới đây là 7 thuộc tính để đạt được Net Zero mà trong bài báo về Biến đổi khí hậu Tự nhiên của các học giả Oxford Net Zero (Mike Kendall và Ros Rickaby) đã chỉ ra. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của giảm phát thải nhưng vẫn đảm bảo toàn vẹn về xã hội môi trường:
6.1. Giảm phát thải toàn diện
Khác với Net Zero, carbon trung tính là cách tiếp cận toàn diện trong việc đánh giá lượng phát thải khí nhà kính. Vì vậy, các hành động nhằm đạt mục tiêu không chỉ giới hạn ở việc tăng cường dùng năng lượng sạch mà còn gồm các giải pháp như xử lý rác thải, cải tiến công nghệ động cơ và giảm thiểu tất các hành vi có thể tạo ra khí thải nhà kính.
Điều này đòi hỏi sự nỗ lực chung từ tất cả các ngành, bao gồm cả những ngành khó khăn trong giảm lượng carbon như công nghiệp nặng, hàng không, nông nghiệp, xây dựng và khai thác mỏ. Những ngành công nghiệp có lượng phát thải carbon ban đầu thấp cũng cần thực hiện các biện pháp bổ sung ngoài việc giảm thiểu lượng khí thải của mình.
6.2. Giảm phát thải từ đầu
IPCC đã đề xuất hơn 200 lộ trình để giảm lượng phát thải khí CO2 nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Các mục tiêu giảm carbon ngắn, trung và dài hạn có các lộ trình khác nhau. Tuy nhiên, thay vì đẩy mạnh ở các giai đoạn sau thì các doanh nghiệp nên tập trung vào việc giảm lượng carbon trong giai đoạn ngắn hạn.
Hơn nữa, IPCC đã xây dựng các kịch bản giảm carbon dựa trên điều kiện môi trường hiện tại. Vì vậy, nếu tình trạng biến đổi khí hậu trong tương lai gây ra cháy rừng, axit hóa đại dương hay các yếu tố khác làm suy giảm bề chứa carbon thì việc thiếu các biện pháp giảm carbon thích hợp sẽ dẫn đến rủi ro trong giai đoạn đầu, làm giảm khả năng ứng phó linh hoạt với các tình huống này.
6.3. Cẩn thận loại bỏ carbon dioxide
Mặc dù việc đầu tư và nghiên cứu công nghệ thu và lưu trữ carbon trực tiếp trong không khí (DACCS) đang được triển khai, chúng ta cần lưu ý tác động dài hạn của công nghệ này với môi trường vẫn còn chưa rõ. Một mối lo ngại là việc thải lượng lớn khí CO2 vào môi trường và tiềm ẩn rủi ro từ các dự án trồng rừng cần được cân nhắc, đặc biệt là các khu rừng dễ bị tác động bởi thiên tai như lũ quét, cháy rừng.
Do đó, việc giảm lượng khí thải CO2 từ nguồn vẫn cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình đối phó với biến đổi khí hậu. Các biện pháp loại bỏ carbon cần được thực hiện một cách cẩn thận và chỉ áp dụng cho giai đoạn giảm lượng carbon không còn hiệu quả.
6.4. Chuyển đổi sang Net Zero
Việc chuyển đổi từ mô hình sản xuất công nghiệp sang Net Zero là thách thức đối với các quốc gia. Mỗi quốc gia đều có những bối cảnh và điều kiện phát triển riêng, do đó việc đạt mục tiêu Net Zero không thể áp dụng đồng nhất cho tất cả được. Điều này đòi hỏi thiết kế linh hoạt các lộ trình chuyển đổi sao cho phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia.
Việc đầu tư vào các quốc gia đang phát triển có thể là một giải pháp hiệu quả để giảm sự bất bình đẳng trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Việc hỗ trợ họ áp dụng các công nghệ sạch và phát triển năng lượng tái tạo, vừa giúp giảm thiểu lượng khí thải toàn cầu vừa thúc đẩy cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho các các quốc gia.
6.5. Quy định hiệu quả về bù đắp carbon
Hiện nay, việc cung cấp tín chỉ carbon bởi các tổ chức độc lập mang lại nhiều lựa chọn với các chương trình và phương pháp tính toán đa dạng, nhưng thiếu sự đồng nhất trong cơ chế giám sát tiêu chuẩn. Điều này dẫn đến nhiều kế hoạch không được thiết kế hợp lý, các tác động bên ngoài từ thực hiện kế hoạch không được đánh giá toàn diện, trong khi số tín chỉ carbon lại vượt quá mức ước tính.
Vì vậy, các tổ chức xác minh tiêu chuẩn và chính phủ cần đề xuất các phương pháp đánh giá toàn diện. Đối với doanh nghiệp, việc nghiên cứu các chương trình bù đắp carbon kỹ lưỡng là rất quan trọng để đảm bảo khoản chi phí cho tín chỉ carbon được sử dụng hiệu quả, đồng thời đầu tư vào các biện pháp khí hậu, mang lại tác động tích cực.
6.6. Cơ hội kinh tế mới
Một số người lo ngại rằng mục tiêu Net Zero có thể tác động tiêu cực tới nền kinh tế quốc gia và lợi nhuận của doanh nghiệp bởi để đạt được mục tiêu này đòi hỏi cần có sự đầu tư lớn và quá trình chuyển đổi nhiều thách thức.
Tuy nhiên, từ góc độ quốc gia, việc giảm hỗ trợ cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm như năng lượng hoá thạch, có thể mở ra cơ hội phát triển cho các ngành công nghiệp bền vững mới như năng lượng mặt trời, công nghệ lưu trữ năng lượng để tạo ra nền kinh tế ít gây ô nhiễm và có giá trị gia tăng cao. Bên cạnh đó, nếu các tập đoàn có thể dẫn đầu trong việc giảm thiểu khí thải Co2, họ sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ, đồng thời thu hút sự chú ý của nhà đầu tư, nhân tài và người tiêu dùng.
6.7. Tính bền vững sinh thái xã hội
Biến đổi khí hậu đang là vấn đề cấp bách hiện nay cần giải quyết, tuy nhiên, các yếu tố môi trường và xã hội cần được xem xét để giảm nhiệt độ toàn cầu nóng lên. Việc phục hồi hệ sinh thái tự nhiên cũng cần được ưu tiên nhằm ngăn chặn các vấn đề phát sinh dưới danh nghĩa giảm lượng CO2.
7. Mục tiêu đạt Net Zero năm 2050 của Việt Nam
Tại Hội nghị COP26 của Liên Hợp Quốc vào năm 2021, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã cam kết Việt Nam sẽ đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Cùng với đó, trong Quy hoạch điện VIII được công bố gần đây, Chính phủ cũng đã yêu cầu các doanh nghiệp lớn thực hiện kiểm kê khí thải nhà kính, nhằm thúc đẩy quá trình thực hiện cam kết trung hoà carbon. Theo kế hoạch phát triển ngành điện đến năm 2030, mục tiêu kiểm soát lượng khí nhà kính phát thải được đặt ra trong khoảng 204 đến 254 triệu tấn, dự kiến giảm còn từ 27 đến 31 triệu tấn vào năm 2050. Việt Nam đang hướng tới giảm mức phát thải đạt đỉnh không vượt quá 170 triệu tấn vào năm 2030, với điều kiện cam kết theo sáng kiến JETP từ đối tác quốc tế được thực hiện hiệu quả và đầy đủ.
Việt Nam cũng đã triển khai chính sách khích lệ người dân chuyển đổi sang sử dụng xe điện. Cụ thể, trong ba năm kể từ ngày 1/3/2022, lần đầu lệ phí trước bạ đối với xe ô tô điện chạy bằng pin giảm xuống là 0%. Trong từ ngày 1/3/2025 đến 28/2/2027, lệ phí trước bạ đối với ô tô điện chạy pin có dung tích dưới 9 chỗ ngồi giảm còn 50% so với lệ phí trước bạ của xe xăng tương đương về số chỗ ngồi.
Ngoài ra, sau năm 2030 Việt Nam sẽ không xây dựng các nhà máy nhiệt điện than mới, nhằm giảm lượng khí carbon và thúc đẩy mục tiêu trung hoà carbon theo như cam kết tại Hội nghị COP 26. Thông qua Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, và tầm nhìn đến năm 2050, Chính phủ Việt Nam khẳng định khát khao và quyết tâm phát triển đất nước ngày càng thịnh vượng và vững mạnh.
Để đạt được mục tiêu Net Zero không chỉ là thách thức lớn mà còn là giải pháp để bảo vệ hành tinh và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Quá trình này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ và phối hợp từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Và đừng quên theo dõi trang Blog của Alternō để xem thêm các bài viết và thông tin hữu ích khác nhé!