Năng lượng hóa thạch là nguồn tài nguyên quan trọng nhưng cũng gây nhiều tranh cãi trong thời đại hiện nay. Việc khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu do lượng khí CO₂ thải ra quá lớn. Vậy năng lượng hóa thạch là gì? Ưu nhược điểm của nguồn năng lượng này là như thế nào? Hãy cùng Alternō tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Năng lượng hóa thạch là gì?
Năng lượng hóa thạch là nguồn năng lượng được hình thành khi các loài thực vật và động vật thời tiền sử chết đi và dần bị chôn vùi dưới các lớp đá (1). Đây là nguồn năng lượng không tái tạo, được khai thác và sử dụng chủ yếu để sản xuất điện, cung cấp nhiên liệu cho ngành công nghiệp, giao thông vận tải và nhiều lĩnh vực khác.

2. Các loại năng lượng hóa thạch phổ biến
Năng lượng hóa thạch được chia thành ba loại chính, mỗi loại có đặc điểm riêng và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống:
- Than đá: Là dạng nhiên liệu rắn hình thành từ xác thực vật cổ đại bị chôn vùi trong các lớp đá trầm tích. Thành phần chính của than chứa hơn 50% chất hữu cơ từ thực vật hóa thạch. Đây là nguồn nhiên liệu quan trọng trong sản xuất điện và công nghiệp nặng.
- Dầu mỏ (Petroleum): Là loại nhiên liệu lỏng có nguồn gốc từ tàn tích sinh vật biển cổ xưa, chủ yếu nằm giữa các lớp đá trầm tích như đá phiến. Sau quá trình tinh chế, dầu mỏ được sử dụng để sản xuất xăng, dầu diesel và nhiều sản phẩm khác như phân bón, thuốc trừ sâu, dược phẩm và nhựa.
- Khí tự nhiên: Là dạng nhiên liệu khí, thành phần chủ yếu là methane. Khí tự nhiên thường xuất hiện trong các mỏ dầu hoặc các lớp đá trầm tích. So với than và dầu mỏ, khí tự nhiên được coi là lựa chọn ít ô nhiễm hơn nhưng vẫn góp phần vào lượng khí thải carbon trong khí quyển.
3. Ưu nhược điểm của năng lượng hóa thạch
3.1. Ưu điểm
Năng lượng hoá thạch là nguồn năng lượng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu và chiếm tỷ trọng cao nhất trong các nguồn năng lượng khai thác. Dầu mỏ, than đá và khí tự nhiên cung cấp phần lớn năng lượng trong việc sản xuất điện và công nghiệp. Trong đó, than đá là nguồn nhiên liệu có tổng sản lượng khai thác nhiều nhất nhờ việc chế biến, mua bán hay vận chuyển than đều dễ hơn so với các loại nhiên liệu khác.
Các nhà máy nhiệt điện sử dụng than và khí tự nhiên để sản xuất điện. Nó còn được ứng dụng trong nhà máy luyện kim để tạo ra nhiệt hay làm nhiên liệu đốt cho các động cơ, thiết bị như đầu máy xe lửa, máy hơi nước,.. Ngoài ra, ngành công nghiệp nặng, bao gồm sản xuất thép, xi măng, hóa chất, cũng phụ thuộc nhiều vào năng lượng hóa thạch để duy trì hoạt động. Năng lượng hóa thạch còn là nguồn tài nguyên mang lại giá trị kinh tế lớn cho các quốc gia xuất khẩu, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế.
3.2. Nhược điểm
Mặc dù năng lượng hoá thạch có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của nhân loại nhưng nó cũng gây ra các ảnh hưởng tiêu cực.
3.2.1 Cạn kiệt và dần khan hiếm
Năng lượng hoá thạch phải trải qua hàng triệu năm để hình thành mà tốc độ khai thác và sử dụng của con người lại nhanh. Điều này làm cho nguồn nhiên liệu ngày càng cạn kiệt và khan hiếm hơn.
Vì vậy, nếu giữ tốc độ khai thác và tiêu thụ như hiện tại thì lượng nhiên liệu sẵn có sẽ không đáp ứng đủ cho tương lai. Theo ước tính, chỉ có thể dùng cho 53 năm nữa cho trữ lượng dầu mỏ, than đá còn 113 năm và khí thiên nhiên còn khoảng 55 năm. Tại Việt Nam thì dầu mỏ chỉ có thể dùng trong 34 năm, than đá là 4 năm và khí thiên nhiên còn 63 năm. (2)
3.2.2. Tác động xấu đến môi trường và sức khoẻ con người
Năng lượng hoá thạch khi đốt cháy sẽ giải phóng ra các loại khí độc hại gây ô nhiễm môi trường như CO2, NOx, SO2,.. Các loại khí này chính là nguyên nhân gây ra mưa axit và hiệu ứng nhà kính, kéo theo biến đổi khí hậu. Việc đốt nhiên liệu hoá thạch ước tính thải ra khoảng 21,3 tấn khí CO2 mỗi năm. (3)
Ngoài ra, việc khai thác, xử lý và phân phối các nguồn năng lượng hoá thạch cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường khác. Phương pháp khai thác than đá hầm lò đã gây ô nhiễm nguồn nước, lún đất, nguy cơ tai nạn hầm lò. Phương pháp khai thác lộ thiên gây xói mòn đất, làm mất thảm thực vật của các loài sinh vật. Việc khai thác dầu còn có nguy cơ xảy ra hiện tượng tràn dầu, làm ô nhiễm không khí và nguồn nước.
Việc sử dụng các nguồn năng lượng hoá thạch không chỉ tác động tới môi trường mà sức khoẻ của con người cũng đang bị ảnh hưởng lớn. Tiếp xúc với bụi từ than trong thời gian dài gây ra nhiều bệnh lý về hô hấp như viêm, xơ phổi,… Theo số liệu thống kê, ước tính mỗi tỉ kWh điện sản xuất từ than đá đã có 24.5 ca tử vọng, 225 ca mắc các bệnh nghiêm trọng và có hơn 13.000 người gặp các vấn đề sức khoẻ khác.(4)
Từ những ưu nhược điểm trên, bài toán đặt ra là tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ và đảm bảo sự phát triển bền vững, giảm các tác động tiêu cực đến môi trường.
4. Ứng dụng của năng lượng hóa thạch trong đời sống
4.1. Sản xuất điện
Than đá và khí tự nhiên là hai nguồn nhiên liệu chính để vận hành các nhà máy nhiệt điện. Khi đốt cháy, chúng tạo ra nhiệt lượng lớn, giúp đun sôi nước và làm quay các tua-bin để phát điện. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, điện từ nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất do chi phí sản xuất thấp và nguồn cung dồi dào.
4.2. Giao thông vận tải
Các phương tiện như ô tô, xe máy, tàu hỏa, máy bay và tàu biển đều vận hành nhờ các chế phẩm từ dầu mỏ. Không chỉ vậy, dầu nhờn từ nhiên liệu hóa thạch cũng giúp bôi trơn động cơ, giúp các phương tiện hoạt động trơn tru hơn.
4.3. Công nghiệp và sản xuất
Trong ngành công nghiệp nặng, than đá và dầu mỏ được sử dụng để sản xuất thép, xi măng, nhựa và hóa chất. Khí tự nhiên cũng là nguồn nhiên liệu quan trọng trong các nhà máy chế biến, giúp tạo nhiệt và duy trì hoạt động của nhiều dây chuyền sản xuất. Ngoài ra, dầu mỏ còn là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhựa, sợi tổng hợp và cao su nhân tạo – những sản phẩm phổ biến trong đời sống hiện đại.
4.4. Trong sinh hoạt hàng ngày
Nhiên liệu hóa thạch không chỉ phục vụ sản xuất công nghiệp mà còn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Khí đốt tự nhiên là nguồn nhiên liệu chính để sưởi ấm vào mùa đông và nấu nướng trong gia đình. Các chế phẩm từ dầu mỏ như gas, nhựa, phân bón, thuốc trừ sâu cũng góp phần quan trọng trong nông nghiệp và sinh hoạt.
Mặc dù có nhiều ứng dụng thiết yếu, năng lượng hóa thạch cũng gây ảnh hưởng lớn đến môi trường. Vì vậy, việc sử dụng hợp lý và kết hợp với năng lượng tái tạo sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, hướng đến một nền kinh tế phát triển bền vững.
5. Năng lượng có thể thay thế năng lượng hoá thạch là gì?
Năng lượng hóa thạch không phải là lựa chọn duy nhất để sản xuất điện. Các nguồn năng lượng sạch như mặt trời, gió, nước và địa nhiệt đang trở thành giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.
Những nguồn năng lượng này có ưu điểm là dồi dào, không cạn kiệt và có khả năng tái tạo liên tục. Việc ứng dụng năng lượng tái tạo không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng mà còn góp phần giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ môi trường và hạn chế tác động của biến đổi khí hậu.
Bài viết trên đây là những thông tin chi tiết về năng lượng hoá thạch là gì, ưu và nhược điểm của năng lượng hoá thạch cũng như những ứng dụng của nó trong đời sống. Nếu bạn còn có câu hỏi thắc mắc nào cần giải đáp thì hãy liên hệ ngay với đội ngũ của Alternō qua số điện thoại 0888 617 000 này nhé!
Nguồn tài liệu tham khảo:
(1).https://www.energy.gov/fossil
(4).https://www.evn.com.vn/userfile/TKNL/User/Minhhanh/Cau%20chuyen%20nang%20luong.pdf