Khí nhà kính là gì? Nguyên nhân, biện pháp giảm thiểu khí nhà kính

Khí nhà kính là thuật ngữ ngày càng trở nên quen thuộc trong bối cảnh biến đổi khí hậu như hiện nay. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ khí nhà kính là gì và những nguyên nhân gây ra nồng độ khí nhà kính tăng cao và dẫn đến Trái Đất nóng lên? Để tìm hiểu rõ hơn, mời bạn cùng theo dõi bài viết ngay sau đây của Alternō nhé!

1. Khí nhà kính là gì?

Khí nhà kính (GhG hay GHG) là những loại khí tồn tại trong khí quyển, có khả năng hấp thụ các bức sóng xạ sóng dài được phản xạ từ bề mặt Trái Đất khi chiếu ánh nắng mặt trời. Sau đó nhiệt này được phân tán cho Trái Đất và tạo ra hiệu ứng nhà kính.

Các khí nhà kính chủ yếu trong bầu khí quyển của Trái Đất bao gồm carbon dioxide (CO2), methane (CH4), nitrous oxide (N2O), và hơi nước (H2O), ozon (O3), và các khí CFC. Trong hệ mặt trời, bầu khí quyển của các hành tinh như sao Hoả, sao Kim và Titan cũng có chứa các khí nhà kính. Các khí nhà kính này tác động rất lớn tới nhiệt độ của Trái Đất, nếu không có chúng thì nhiệt độ bề mặt Trái Đất trung bình là -18°C thay vì bình thường là 15°C, thấp hơn hơn nhiệt độ hiện nay khoảng 33°C.

Hiệu ứng này là một phần của hệ thống khí quyển tự nhiên giúp giữ cho nhiệt độ trái đất duy trì ở mức đủ ấm để duy trì sự sống. Tuy nhiên, do hoạt động của con người, đặc biệt là phá rừng, đốt nhiên liệu hóa thạch và nông nghiệp, lượng khí nhà kính trong khí quyển đã gia tăng mạnh mẽ, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt.

Tìm hiểu về khí thải nhà kính là gì
Tìm hiểu về khí thải nhà kính là gì

2. Nguyên nhân dẫn đến thay đổi nồng độ khí nhà kính

Vậy những nguyên nhân gây ra khí nhà kính là gì? Hoạt động của con người trong các lĩnh vực nông lâm nghiệp, chất thải, năng lượng và sản xuất công nghiệp là những nguyên nhân chính làm gia tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển.

2.1. Nông, lâm nghiệp

Nông nghiệp, lâm nghiệp là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, đặc biệt là khí CH4 và N2O. Các hoạt động như canh tác lúa, chăn nuôi gia súc, dùng đất nông nghiệp, phá rừng nhiệt đới và đốt nhiên liệu trong sản xuất nông nghiệp,… cũng đã góp phần phát thải khí nhà kính.

2.2. Chất thải

Quá trình xử lý và phân hủy chất thải, đặc biệt là chất thải hữu cơ như thực phẩm và rác thải sinh hoạt, là một nguồn phát thải CH4, CO2 và N2O lớn. Các bãi chôn lấp là nơi chứa phần lớn chất thải rắn, đốt chất thải đều tạo ra khí nhà kính. Ngoài ra, việc xử lý nước thải, đặc biệt là trong các nhà máy xử lý, cũng có thể phát sinh một lượng khí nhà kính đáng kể.

Chất thải trong sinh hoạt và sản xuất làm gia tăng khí nhà kính
Chất thải trong sinh hoạt và sản xuất làm gia tăng khí nhà kính

2.3. Năng lượng

Ngành năng lượng, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt), là nguyên nhân chính thải khí nhà kính lớn nhất chiếm khoảng 70% tổng lượng phát thải. Khi các nhiên liệu này được đốt để sản xuất điện, vận hành các phương tiện giao thông hay trong các ngành công nghiệp, chúng giải phóng carbon dioxide (CO2) vào khí quyển. Sự gia tăng sử dụng năng lượng không tái tạo và sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch là nguyên nhân chính làm gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.

2.4. Quá trình sản xuất công nghiệp

Một yếu tố khác làm tăng phát thải khí nhà kính là gì? Sản xuất công nghiệp cũng góp một phần lớn vào việc làm tăng phát thải khí nhà kính. Các ngành công nghiệp như sản xuất vật liệu (xi măng, nhựa, thép) và hoá chất đều là những nguồn phát thải CO2, N2O đáng kể trong quá trình xử lý. Bên cạnh đó, một số ngành công nghiệp khác phát thải các loại khí nhà kính mạnh như hydrofluorocarbons (HFCs), perfluorocarbons (PFCs) và sulfur hexafluoride (SF6), những khí này có tác dụng giữ nhiệt mạnh gấp nhiều lần CO2.

3. Tác động của khí nhà kính đến khí hậu và sức khỏe

Theo báo cáo của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), vào năm 2021, nồng độ CO₂ trong khí quyển đã đạt khoảng 415,7 phần triệu, tăng khoảng 2,4 ppm so với năm 2020.

Cùng với đó, nồng độ khí methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O) cũng tăng mạnh, với mức 1.908 phần tỷ và 334,5 phần tỷ tương ứng – các chỉ số này cao hơn trung bình tiền công nghiệp lần lượt là 149% và 124%. Đến năm 2023, nồng độ CO₂ trung bình toàn cầu đã tăng lên khoảng 417,5 phần triệu, đánh dấu mức cao mới so với các năm trước đó và cho thấy xu hướng tăng dần của hiệu ứng nhà kính trên toàn cầu.

Sự tích tụ của khí nhà kính trong khí quyển không chỉ là nguyên nhân khiến nhiệt độ toàn cầu tăng mà còn tạo ra hàng loạt tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người và môi trường sống. Nhiệt độ trung bình của Việt Nam và các quốc gia khác trong vòng 30 năm qua có xu hướng tăng, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và hạn hán, từ đó tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và nguồn cung cấp nước sạch.

Việc gia tăng khí nhà kính cũng có tác động tiêu cực đến sức khoẻ con người, các nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chỉ ra rằng, việc tăng nhiệt độ cùng với sự xuất hiện thường xuyên của các đợt sóng nhiệt có thể làm tăng tỷ lệ mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch và các bệnh nhiệt đới. Các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em, người già và những người mắc bệnh mãn tính đang đối mặt với nguy cơ cao hơn do tác động của hiệu ứng nhà kính.

Ngoài ra, ô nhiễm không khí gia tăng do khí thải từ các hoạt động công nghiệp và giao thông cũng làm tăng số ca mắc các bệnh về hô hấp, gây áp lực lên hệ thống y tế quốc gia.

4. Tình hình phát thải khí nhà kính ở Việt Nam

Việt Nam đang là một trong những quốc gia đang phát triển nên các ngành công nghiệp, nông nghiệp và kinh tế cũng đều tăng trưởng. Đi cùng sự tăng trưởng này kéo theo là lượng phát thải nhà kính tại Việt Nam cũng gia tăng. Trong đó, ngành năng lượng là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất ở Việt Nam, chiếm khoảng 60% tổng lượng phát thải. Việc sử dụng năng lượng hóa thạch như than đá, khí tự nhiên, dầu mỏ cho sản xuất điện, giao thông, xây dựng và công nghiệp ngày càng tăng.

Theo số liệu của Tổng cục Thống kế, lượng khí thải nhà kính trong lĩnh vực nông nghiệp chiếm tỉ lệ hơn 40% tổng lượng phát thải. Còn với ngành công nghiệp, đặc biệt là các ngành như sản xuất xi măng, thép, và hóa chất sử dụng nhiều năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch và tạo ra lượng CO2 lớn trong quá trình sản xuất.

Cập nhật tình hình phát thải khí nhà kính tại Việt Nam
Cập nhật tình hình phát thải khí nhà kính tại Việt Nam

Thêm vào đó, trong những năm gần đây, lượng phát thải từ chất thải rắn trên khoảng 15 triệu tấn mỗi năm được thải ra, trong đó nguồn từ khu đô thị thải ra 80% lượng rác thải. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 20% chất thải rắn ở khu vực nông thôn và 70% ở khu vực đô thị được thu gom và xử lý đúng quy định.

Chất thải công nghiệp còn lại chiếm tỷ lệ cao trong tổng lượng phát thải khí. Khí thải CH4 từ các bãi chôn lấp chất thải rắn, nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp. Khí thải CO2, N2O từ đốt rác thải cũng chiếm tỷ lệ không nhỏ.

5. Con người đã tạo ra khí nhà kính như thế nào?

Các hậu quả do con người tạo ra khí nhà kính là gì? Ngoài các hoạt động sản xuất, tiêu thụ và khai thác tài nguyên, việc tiêu thụ thực phẩm và sự phát triển nông nghiệp cũng đóng góp một phần không nhỏ vào việc gia tăng khí nhà kính.

Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp không chỉ làm ô nhiễm đất mà còn giải phóng khí nitrous oxide (N2O), một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ. Thực tế, sản xuất thực phẩm và chăn nuôi gia súc cũng là nguyên nhân chính của khí methane (CH4), khi động vật tiêu hóa và phân hủy thức ăn trong dạ dày tạo ra khí này.

Năng lượng và ngành công nghiệp vẫn là hai lĩnh vực đóng góp lớn nhất vào lượng khí nhà kính. Các nhà máy sản xuất xi măng, thép hay công nghiệp hóa chất thường thải ra các loại khí gây ô nhiễm môi trường, không chỉ CO2 mà còn các khí như HFCs và PFCs. Các khí này có khả năng giữ nhiệt cao hơn gấp nhiều lần so với CO2 và gây hại nghiêm trọng cho tầng ozon.

Hoạt động canh tác nông nghiệp của con người tạo ra khí metan và N2O
Hoạt động canh tác nông nghiệp của con người tạo ra khí metan và N2O

Thêm vào đó, việc chặt phá rừng và chuyển đổi đất rừng thành đất canh tác hoặc đô thị không chỉ làm giảm khả năng hấp thụ khí CO2 mà còn khiến đất bị mất khả năng lưu giữ nước, làm tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất. Khi rừng bị tàn phá, lượng CO2 mà các cây xanh hấp thụ sẽ bị giải phóng vào không khí, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính.

Chính sách và hành động của con người đang trở thành yếu tố quyết định trong việc giảm thiểu tác động của khí nhà kính. Ứng dụng công nghệ sạch, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và tái sử dụng tài nguyên là những giải pháp quan trọng để giảm thiểu lượng khí thải. Các chương trình bảo vệ và phục hồi rừng cũng đóng một vai trò thiết yếu trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ môi trường.

6. Vai trò của con người trong kiểm soát phát thải khí nhà kính

Con người đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát và giảm thiểu lượng khí nhà kính, góp phần làm chậm quá trình biến đổi khí hậu toàn cầu. Để kiểm soát khí nhà kính cần thực hiện hành động đồng bộ từ cấp cá nhân đến cấp chính sách.

Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và ứng dụng công nghệ quản lý năng lượng thông minh là một trong những giải pháp thiết yếu giúp giảm đáng kể lượng khí thải từ các cơ sở sản xuất và hộ gia đình.

Không chỉ dừng lại ở công nghệ, vai trò của con người còn thể hiện qua các chính sách và chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng. Các chiến dịch giáo dục và tuyên truyền về tác hại của khí nhà kính đã giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí, theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2023.

Tại Việt Nam, Chính phủ đã đặt ra mục tiêu “phát thải ròng bằng 0” vào năm 2050, từ đó thúc đẩy các doanh nghiệp và cộng đồng áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, chuyển đổi công nghệ và sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Việc này không chỉ giúp giảm lượng khí nhà kính mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh, bền vững.

chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050
Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050

7. Biện pháp giảm phát thải khí nhà kính 

Sau khi đã tìm hiểu rõ về khí nhà kính là gì và các nguyên nhân, tiếp theo là những biện pháp giúp giảm hiệu ứng nhà kính:

7.1. Trồng cây gây rừng

Thực hiện trồng cây xanh và bảo vệ rừng là công việc đơn giản, dễ thực hiện nhưng nó lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả. Bởi cây xanh có khả năng hấp thụ khí CO2 thông qua quá trình quang hợp. Đồng thời việc ngừng chặt phá rừng và khôi phục không chỉ giúp giảm lượng khí thải carbon mà còn giúp bảo vệ hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

7.2. Tiết kiệm điện

Biện pháp khác giảm phát thải khí nhà kính là gì? Để tạo ra điện, người ta thường đốt các nhiên liệu hoá thạch và nguyên liệu thô. Quá trình này diễn ra sẽ phát sinh ra lượng lớn khí carbon. Chính vì vậy các biện pháp sử dụng tiết kiệm các thiết bị điện, cải tiến quy trình sản xuất công nghiệp hoặc sử dụng năng lượng sạch sẽ giúp giảm phát thải đáng kể.

Sử dụng điện năng một cách tiết kiệm và hợp lý
Sử dụng điện năng một cách tiết kiệm và hợp lý

7.3. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng

Hiện nay các phương tiện giao thông chạy bằng nhiên liệu như ô tô, xe máy,.. đều thải ra nhiều khí ô nhiễm môi trường. Do đó, việc chuyển sang sử dụng các phương tiện chạy bằng năng lượng tái tạo hay sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như xe bus điện, xe đạp,.. là cách bảo vệ môi trường hiệu quả.

7.4. Tăng cường tuyên truyền

Việc nâng cao nhận thức của người dân thông qua các công tác truyền thông, tổ chức hoạt động cộng đồng về bảo vệ môi trường để thay đổi hành vi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm khí nhà kính.

8. Giải pháp công nghệ trong giảm phát thải khí nhà kính

Trong những năm gần đây, việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối là bước đi chiến lược nhằm thay thế nguồn năng lượng hóa thạch (là nguyên nhân chủ yếu gây ra khí thải CO₂). Một báo cáo của International Renewable Energy Agency (IRENA) chỉ ra rằng chi phí sản xuất điện mặt trời đã giảm tới 82% trong thập kỷ qua, mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc đầu tư và ứng dụng các công nghệ năng lượng sạch.

Cùng với đó, việc áp dụng công nghệ quản lý năng lượng thông minh dựa trên đã giúp các cơ sở sản xuất và các tòa nhà giảm được 15-20% năng lượng tiêu thụ, từ đó cắt giảm lượng khí CO₂ phát thải. Các hệ thống này giúp giám sát, phân tích và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực, góp phần giảm thiểu tác động của khí nhà kính lên môi trường và sức khỏe con người.

Đồng thời, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage – CCS) cũng đang được nghiên cứu và ứng dụng tại các nhà máy điện và khu công nghiệp nhằm giảm lượng CO₂ thải ra khí quyển.

Công nghệ thu giữ và lưu trữ Carbon
Công nghệ thu giữ và lưu trữ Carbon (Carbon Capture and Storage – CCS)

Hi vọng thông qua bài viết này đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi thắc mắc ở đầu bài “khí nhà kính là gì?”. Từ những nguyên nhân, giải pháp trên, mỗi cá nhân chúng ta hãy cùng hành động và có ý thức để giảm thiểu khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường sạch, bền vững hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *